Chào mừng đến với trang web của chúng tôi – CĐMB! Đây là nơi bạn có thể khám phá thế giới mã màu 7 sắc cầu vồng và tìm hiểu về những ứng dụng thú vị của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Tại đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin thú vị, hấp dẫn và bổ ích về mã màu và cách sử dụng chúng để tạo ra những hiệu ứng tuyệt vời trên hình ảnh, trang web, hoặc sản phẩm của bạn. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu về thế giới mã màu 7 sắc cầu vồng ngay bây giờ!
Table of Contents
Các cách xác định mã màu
Trong việc xác định mã màu, có nhiều phương pháp được sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 2 cách phổ biến nhất để xác định mã màu đó là sử dụng bảng màu RGB và hệ thập lục phân – HEX. Việc kết hợp sử dụng cả 2 cách này sẽ giúp bạn xác định mã màu chính xác và hiệu quả hơn khi thiết kế website hoặc các sản phẩm khác.
Xác định màu theo kết hợp bảng màu RGB
Hệ màu RGB là một trong những hệ màu được sử dụng phổ biến nhất trong thiết kế đồ họa và các thiết bị điện tử. RGB là viết tắt của Red-Green-Blue, tức là hệ màu cộng của 3 màu chính đó là màu đỏ, màu xanh lá cây và màu xanh lam.
Khi kết hợp các màu này với nhau với các độ sáng khác nhau, ta có thể tạo ra hầu hết mọi màu sắc trên màn hình. Hệ màu RGB được biểu diễn bằng cách sử dụng giá trị số từ 0 đến 255 để biểu thị mức độ độ sáng của mỗi màu chính.
Ví dụ, rgb(157,167,3) biểu thị cho một màu có mức độ đỏ là 157, mức độ xanh lá cây là 167 và mức độ xanh lam là 3. Khi kết hợp với nhau, ta sẽ tạo ra một màu sắc độc đáo và có thể sử dụng nó trong các thiết kế đồ họa hoặc trên các trang web.
Xác định màu theo hệ thập lục phân – HEX
HEX là viết tắt của cụm từ “hexadecimal”, có nghĩa là hệ thập lục phân. Cách viết mã màu HEX bao gồm dấu “#” kết hợp với một chuỗi ký tự Latin, bao gồm số từ 0-9 và các chữ cái từ A-F (hoặc a-f) để biểu diễn các giá trị từ 0 đến 15. Ký tự in hoa hoặc in thường không có sự khác biệt trong việc biểu diễn màu sắc.
Ví dụ, mã màu HEX #808080 được sử dụng để biểu thị màu xám trong định dạng RGB (Red-Green-Blue). Trong đó, 80 là giá trị HEX của mỗi thành phần màu RGB, tương đương với giá trị RGB (128, 128, 128). Mã màu HEX là một phương tiện tiện lợi để định nghĩa các màu sắc trên các trang web hoặc ứng dụng khác.
Bảng mã màu HTML, CSS, RGB cơ bản tổng hợp đầy đủ nhất
Màu
HTML / CSS Name
Hex Code (#RRGGBB)
Decimal Code (R,G,B)
Black
#000000
(0,0,0)
White
#FFFFFF
(255,255,255)
Red
#FF0000
(255,0,0)
Lime
#00FF00
(0,255,0)
Blue
#0000FF
(0,0,255)
Yellow
#FFFF00
(255,255,0)
Cyan / Aqua
#00FFFF
(0,255,255)
Magenta / Fuchsia
#FF00FF
(255,0,255)
Silver
#C0C0C0
(192,192,192)
Gray
#808080
(128,128,128)
Maroon
#800000
(128,0,0)
Olive
#808000
(128,128,0)
Green
#008000
(0,128,0)
Purple
#800080
(128,0,128)
Teal
#008080
(0,128,128)
Navy
#000080
(0,0,128)
1. Bảng mã màu xanh da trời đẹp (blue)
Có tới 624 mã màu đẹp có tên blue, nếu bạn muốn xem đầy đủ các mã màu này thì hãy click vào “Xem tất cả 624 mã màu blue” hoặc gõ chữ “blue” lên ô tìm kiếm ở phía trên rồi ấn nút “Tìm”.
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Cranach Blue | #2B8288 | 43,130,136 | ||
Army Blue | #404F69 | 64,79,105 | ||
Dusk Blue | #26666B | 38,102,107 | ||
French Blue (RAL Design) | #264963 | 38,73,99 | ||
Tusche Blue | #0082AD | 0,130,173 | ||
Midnight Blue (RAL Design) | #36475C | 54,71,92 | ||
Dark Blue (RAL Design) | #2E4764 | 46,71,100 | ||
Neptune Blue | #2E5D9D | 46,93,157 | ||
Moonstone Blue | #A0C1C1 | 160,193,193 | ||
Opal Blue | #004C73 | 0,76,115 | ||
2. Bảng mã màu xanh lá cây đẹp (green)
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Acid Green | #76BB68 | 118,187,104 | ||
Glacial Water Green | #C9EAD4 | 201,234,212 | ||
Dark Sea Green (Traditional) | #378065 | 55,128,101 | ||
Medium Sea Green (Traditional) | #369C76 | 54,156,118 | ||
Sea Green (Traditional) | #41BA90 | 65,186,144 | ||
Oilcloth Green | #83BA8E | 131,186,142 | ||
Refreshing Green | #617A74 | 97,122,116 | ||
Organza Green | #BBCCBD | 187,204,189 | ||
Shiny Pale Green | #91BB9E | 145,187,158 | ||
Ornate Light Green | #BFBB82 | 191,187,130 | ||
3. Bảng mã màu vàng đẹp (yellow)
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Army Yellow | #F0D56E | 240,213,110 | ||
Carnation Yellow | #F2E349 | 242,227,73 | ||
Leaf Yellow | #E9D79E | 233,215,158 | ||
Yellow Stone | #E8DC86 | 232,220,134 | ||
Bamboo Yellow | #AE884B | 174,136,75 | ||
Contrasting Yellow | #F2C200 | 242,194,0 | ||
Williams Pear Yellow | #DDC765 | 221,199,101 | ||
Golden Rain Yellow | #FFB657 | 255,182,87 | ||
Paradise Yellow | #F3DF5F | 243,223,95 | ||
Greenish Yellow | #DBC44D | 219,196,77 | ||
4. Bảng mã màu cam đẹp (orange)
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Elegant Orange | #F38F42 | 243,143,66 | ||
Strong Orange | #FA7000 | 250,112,0 | ||
Pretty Orange | #F8A964 | 248,169,100 | ||
Apricot Orange (RAL Design) | #FDB482 | 253,180,130 | ||
Orange Pink | #F1C9BC | 241,201,188 | ||
Carmine Orange | #C83911 | 200,57,17 | ||
Subtle Orange | #F6C488 | 246,196,136 | ||
Salmon Orange | #F37B5E | 243,123,94 | ||
Rainbow Orange | #FF8F33 | 255,143,51 | ||
Sushi Orange | #F08E6C | 240,142,108 | ||
5. Bảng mã màu đỏ đẹp (red)
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Parma Plum Red | #5E3958 | 94,57,88 | ||
Heather Red Grey | #988E94 | 152,142,148 | ||
Bonnet Red | #A7252E | 167,37,46 | ||
Bright Copper Red | #EA714D | 234,113,77 | ||
Midnight Red | #AD1017 | 173,16,23 | ||
Tulip Red | #B8516A | 184,81,106 | ||
Golden Oat Coloured | #ECBE91 | 236,190,145 | ||
Colombo Red Mauve | #BA7AB3 | 186,122,179 | ||
Poinsettia Red | #C32914 | 195,41,20 | ||
Primitive Red | #912F0A | 145,47,10 | ||
6. Mã màu hồng đẹp (pink)
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Pink Lady | #EFA8AD | 239,168,173 | ||
Phantom Pink | #E7D9DB | 231,217,219 | ||
Lovely Pink | #D8BFD4 | 216,191,212 | ||
Forest Pink | #D99BAB | 217,155,171 | ||
Pink Haze | #C8B3BB | 200,179,187 | ||
Very Soft Pink | #ECD7DF | 236,215,223 | ||
Sweet Pink | #F4BCE1 | 244,188,225 | ||
Virtual Pink | #F5C8D2 | 245,200,210 | ||
Dangerous Pink | #F83FA0 | 248,63,160 | ||
Little Girl Pink | #FFD1E0 | 255,209,224 | ||
7. Bảng mã màu tím đẹp (purple)
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Dark Purple (Pantone) | #592147 | 89,33,71 | ||
Sweet Purple | #9D3FAE | 157,63,174 | ||
Mexican Purple | #5A3C55 | 90,60,85 | ||
Washed Out Purple | #89839C | 137,131,156 | ||
Elegant Purple | #511D66 | 81,29,102 | ||
Sunset Purple (Pantone) | #6F456E | 111,69,110 | ||
Purple Pink | #EDABEF | 237,171,239 | ||
Trendy Purple | #7243B0 | 114,67,176 | ||
Fantasy Purple | #8C06B1 | 140,6,177 | ||
Boho Purple | #583553 | 88,53,83 | ||
8. Bảng mã màu xám đẹp (gray)
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Chinese Gray | #9D9C9C | 157,156,156 | ||
Subtle Gray | #ADAAA8 | 173,170,168 | ||
Pretty Gray | #95948F | 149,148,143 | ||
Neutral Dark Gray | #4C4C4C | 76,76,76 | ||
Light Gray Camo | #8A9299 | 138,146,153 | ||
Ivory Gray | #C2BBA8 | 194,187,168 | ||
Granite Gray | #615F5F | 97,95,95 | ||
Steel Gray (Pantone) | #726F70 | 114,111,112 | ||
Rose Gray | #907F86 | 144,127,134 | ||
Woodland Gray | #383D3F | 56,61,63 | ||
9. Bảng mã màu nâu đẹp (brown)
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Grain Brown | #B88349 | 184,131,73 | ||
Iris Brown | #E6AC80 | 230,172,128 | ||
Sudan Brown | #AC6C29 | 172,108,41 | ||
Fantasy Brown | #A84E09 | 168,78,9 | ||
Cameo Brown | #C08A80 | 192,138,128 | ||
Bombay Brown | #9F5130 | 159,81,48 | ||
Subtle Brown | #B19483 | 177,148,131 | ||
Buckthorn Brown | #A76F1F | 167,111,31 | ||
Amber Brown (Pantone) | #A76646 | 167,102,70 | ||
Sweet Brown | #C96E57 | 201,110,87 | ||
10. Bảng mã màu mòng két đẹp (teal)
Màu xanh mòng két là màu xanh lá cây ánh xanh lam, với sắc lục nhiều hơn xanh lơ và, vì thế, sẫm hơn. Nó có tên như vậy là do có màu gần với màu lông cánh của mòng két (động vật họ Anatidae giống Anas loài Crecca).
Tên màu | Mã màu Hex | Mã màu RGB | Hiển thị | |
---|---|---|---|---|
Crystal Teal | #00637C | 0,99,124 | ||
Tahitian Teal | #00899B | 0,137,155 | ||
Exotic Teal | #11A9A8 | 17,169,168 | ||
Teal Dark Blue | #0F4D5C | 15,77,92 | ||
Indian Teal | #3C586B | 60,88,107 | ||
Teal Blue (RAL Design) | #97D1CB | 151,209,203 | ||
Blue Wing Teal | #2C4053 | 44,64,83 | ||
Coral Teal | #198690 | 25,134,144 | ||
Dark Teal (RAL Design) | #007167 | 0,113,103 | ||
Solid Teal | #167473 | 22,116,115 | ||
Gợi ý một số công cụ lấy mã màu nhanh
Ngoài danh sách hàng ngàn mã màu đẹp ở trên, bạn có thể lấy mã màu từ bất cứ đâu trên màn hình với một số công cụ lấy “trộm” mã màu sau:
- Công cụ Pixie
- Công cụ ColorPix lấy mã màu
- Color Cop lấy mã màu
- Công cụ Just Color Picker
Tổng Kết.
Trên trang web CĐMB, chúng tôi đã chia sẻ một bảng mã màu 7 sắc cầu vồng đầy đủ và trọn vẹn. Điều này giúp bạn có thể nhanh chóng tìm và lấy được mã màu mình muốn sử dụng trong công việc của mình. Đây là một cách tiện lợi và hiệu quả để giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.
Chúng tôi rất mong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc của mình. Chúc bạn thành công!