Tổng Hợp “Tất Cả Lệnh Trong Minecraft PE” cho game thủ chơi Minecraft cần biết.

by CUNG ĐẤU MOBILE

Với mỗi trò chơi, đều có những đặc điểm hấp dẫn riêng đối với người chơi. Nếu bạn là một game thủ yêu thích thử thách, khám phá và đặc biệt là sáng tạo, thì Minecraft chắc chắn là tựa game phù hợp với bạn. Tuy nhiên, để tham gia vào thế giới Minecraft, bạn cần phải biết rõ “Tất Cả Lệnh Trong Minecraft PE”.

Trong trò chơi này, sự sống còn phụ thuộc vào việc bạn sáng tạo và tận dụng những nguồn tài nguyên xung quanh để tạo ra công cụ mới. Nhờ vào những công cụ này, bạn có thể tồn tại trong thế giới game. Minecraft có cách chơi rất đa dạng và không bị giới hạn bởi trí tưởng tượng của người chơi. Trong danh sách các hướng dẫn trong Minecraft, CĐMB sẽ giúp bạn cải thiện trải nghiệm chơi game bằng cách cho phép bạn kiểm soát một số chi tiết mà game cung cấp. Hãy cùng khám phá nhé!

Game thủ khi chơi Minecraft cần phải nắm vững 15+ lệnh quan trọng để có thể thao tác một cách thuận lợi. Các lệnh này bao gồm việc di chuyển, đào bới, xây dựng, sử dụng vật phẩm và nhiều hơn nữa. Nếu bạn muốn trở thành một game thủ Minecraft giỏi, hãy học và sử dụng các lệnh này một cách thông thạo.

1. Minecraft là gì?

Minecraft là một trò chơi sandbox thuộc thể loại thế giới mở, được sáng tạo bởi Markus “Notch” Persson và phát hành lần đầu tiên vào năm 2009. Sau đó, Mojang đã tiếp tục phát triển và phát hành trò chơi vào năm 2011. Năm 2014, Microsoft đã mua lại bản quyền Minecraft và hiện nay, trò chơi được phát hành bởi Xbox Game Studios.

Minecraft cho phép người chơi thể hiện sự sáng tạo của mình bằng cách xây dựng các công trình và thế giới chỉ bằng cách sắp xếp các khối lập phương. Bên cạnh đó, trò chơi còn bao gồm nhiều hoạt động khác như tìm kiếm, thu thập tài nguyên, chế tạo và chiến đấu.

Minecraft cũng có nhiều chế độ chơi khác nhau như chế độ sinh tồn, siêu khó, sáng tạo, phiêu lưu, khán giả và chế độ nhiều người chơi. Trò chơi còn nổi tiếng với các bản mod của bên thứ ba, cho phép người chơi tùy chỉnh và mở rộng trải nghiệm của mình với các công cụ, nhân vật và nhiệm vụ mới.

2. Hướng dẫn cách nhập mã lệnh Minecraft

Để sử dụng các lệnh trong Minecraft PE, bạn cần làm theo các bước sau:

Bước 1: Trong quá trình tạo Thế giới mới (Create New World), bạn cần chọn chế độ ON trong Allow Cheats. Nếu bạn đã bắt đầu chơi, bạn cũng có thể kích hoạt Allow Cheats bằng cách mở Game menu và chọn Open to LAN.

Bước 2: Để nhập mã lệnh, bạn có thể nhấn phím C hoặc phím T để hiển thị thanh lệnh và nhập mã lệnh tương ứng. Một số lệnh cần phải nhập thêm tên người chơi hoặc tên vật phẩm để hoạt động.

Nhập mã lệnh Minecraft

3.Danh Sách Các Mã Lệnh Minecraft cơ bản

Đây là một số mã lệnh Minecraft cơ bản mà người chơi có thể sử dụng để tùy chỉnh trò chơi của mình:

  1. /gamemode 0: Chuyển sang chế độ sinh tồn (Survival).
  2. /gamemode 1: Chuyển sang chế độ sáng tạo (Creative).
  3. /gamemode 2: Chuyển sang chế độ phiêu lưu (Adventure).
  4. /gamemode 3: Chuyển sang chế độ người xem (Spectator).
  5. /gamerule commandBlockOutput false: Vô hiệu hóa đầu ra của block lệnh.
  6. /gamerule showDeathMessages false: Vô hiệu hóa thông báo chết.
  7. /gamerule doFireTick false: Ngăn chặn lửa lan rộng.
  8. /gamerule doDaylightCycle false: Tắt chu kỳ thời gian.
  9. /gamerule keepInventory true: Giữ lại đồ đạc khi chết.
  10. /kill @r: Giết ngẫu nhiên một người chơi.
  11. /kill @e: Giết tất cả các thực thể sống trong trò chơi.
  12. /kill @a: Giết tất cả người chơi trong trò chơi.
  13. /kill @p: Giết người chơi gần nhất.
  14. /time set 18000: Thiết lập thời gian thành ban đêm.
  15. /time set 6000: Thiết lập thời gian thành buổi trưa.
  16. /effect [Tên người chơi] 23 [Giây] [Cấp độ 1-255]: Bão hòa (chế độ đói).
  17. /effect [Tên người chơi] 22 [Giây] [Cấp độ 1-255]: Lệnh hấp thụ.
  18. /effect [Tên người chơi] 21 [Giây] [Cấp độ 1-255]: Hồi phục máu (HP).
  19. /effect [Tên người chơi] 20 [Giây] [Cấp độ 1-255]: Làm khô héo cây cối.
  20. /effect [Tên người chơi] 19 [Giây] [Cấp độ 1-255]: Trúng độc.
  21. /effect [Tên người chơi] 18 [Giây] [Cấp độ 1-255]: Làm giảm sức khỏe.
  22. /effect [Tên người chơi] 17 [Giây] [Cấp độ 1-255]: Khiến nhân vật cảm thấy đói.
  23. /effect [Tên người chơi] 16 [Giây] [Cấp độ 1-255]: Giúp tầm nhìn vào ban đêm (bật chế độ ban đêm).

Id code game Minecraft

Minecraft còn có một số lệnh đặc biệt khác bao gồm:

  1. Rainbow sheep: Nếu bạn đặt tên cho một con cừu bất kỳ mà mình đang sở hữu là jeb_, bộ lông của nó sẽ thay đổi liên tục như cầu vồng.
  2. Lật ngược một con vật bất kỳ: Sử dụng thẻ tên và đặt nó trên bất kỳ con vật nào để lật ngược nó lại. Tuy nhiên, bạn cần có những thẻ tên này bằng cách tự chế tạo hoặc trao đổi với dân làng.
  3. Hiển thị tỉ lệ khung hình: Khi đang chơi, nhấn và giữ phím F3 để hiển thị tỉ lệ khung hình.
  4. Xem độ trễ hiện tại: Nhấn và giữ phím F6 khi đang chơi để xem độ trễ hiện tại.
  5. Chuyển đổi chế độ xem: Nếu đang chơi trong chế độ Sinh tồn (Survival), bạn có thể nhấn F5 để thay đổi góc nhìn và chuyển sang chế độ xem của người thứ ba.
  6. Tạo mưa: Nhấn phím F5 trong chế độ Sáng tạo (Creative) để tạo ra mưa.
  7. Tạo ra một thôn làng ngay lập tức (còn gọi là hạt giống ngôi làng): Sử dụng lệnh /gimmeabreak/ ở một nơi rộng rãi, diện tích lớn và đứng đối diện với ánh mặt trời, ngay lập tức một ngôi làng sẽ xuất hiện phía sau bạn.
  8. Nhân bản đồ vật: Nếu đang chơi chế độ Multiplayer, bạn có thể nhân bản đồ vật đã chế tạo bằng cách sử dụng lệnh /give item ID [1-64] trong khung chat. Tuy nhiên, không phải đồ vật nào cũng có thể nhân bản, đặc biệt là len màu và thuốc nhuộm đặc biệt.

Id code Minecraft 1

Id code Minecraft 2

Id code Minecraft 3

Id code Minecraft 4

Để tìm ra Dungeon trong Minecraft, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Sắp xếp đầy đủ trang bị bao gồm đuốc, vũ khí và nước.
  2. Di chuyển đến khu vực mà bạn nghi ngờ có Dungeon.
  3. Nhấn ESC và chọn Options – Tùy chọn.
  4. Thay đổi độ khó sang Hard.
  5. Đóng cửa sổ và nhấn F3.
  6. Nhìn vào những dải ID ở sâu trong lòng đất, nếu thấy một đám ID tập trung với nhau, có thể đó là cửa vào hoặc trung tâm của một Dungeon.
  7. Lặp lại bước 6 nhiều lần và nếu xuất hiện một ngọn lửa trên trời, đó là dấu hiệu của một Dungeon trong khoảng cách 16 block tính từ vị trí của bạn.

Lưu ý rằng phương pháp này không phải lúc nào cũng chính xác và bạn cần lặp lại bước 6 nhiều lần để tìm ra Dungeon. Bạn có thể sử dụng các lệnh trong Minecraft để thuận tiện trong quá trình chơi, ví dụ như /tp để di chuyển đến vị trí cụ thể, /weather để thay đổi thời tiết và /seed để tìm mã hạt giống của thế giới. Ngoài ra, lệnh /summon cũng có thể được sử dụng để triệu hồi sinh vật hoặc đối tượng trong thế giới của bạn.

Ngục tối Minecraft

Đối với người chơi mới của Minecraft, khi khám phá trong hầm mỏ hoang, họ thường gặp khó khăn trong việc tìm lại vị trí spawn của mình do bị lạc. Để tránh tình trạng này, có một số thủ thuật mà họ có thể áp dụng.

Trước tiên, khi tìm thấy một hoặc nhiều ngã ba trên đường, họ nên khám phá tất cả các lựa chọn đi đường để đánh dấu chúng và không bao giờ quên đánh dấu một khối thông thường như sỏi để chặn đường đi. Điều này sẽ giúp cho người chơi biết đường trở về vị trí spawn của mình.

Thứ hai, họ cũng nên đặt “breadcrumb” khi khai thác và khám phá, sử dụng đá cuội hoặc một khối khác để đánh dấu giao lộ hoặc một vị trí quan trọng. Điều này giúp họ xác định lại vị trí bắt đầu mà không bị lạc.

Thứ ba, nếu tìm thấy nguồn nước đầu tiên hoặc các cột mốc tự nhiên khác, họ nên giữ nguyên chúng. Một trong số nguồn nước có thể chảy ra từ các bức tường có thể hữu ích cho việc khám phá và nếu thấy nham thạch cản đường, đừng đi ra ngoài vì nó phát ra ánh sáng tự nhiên tuyệt vời.

Cuối cùng, để biết đường ra và khi nào gần mặt đất, người chơi nên sử dụng đuốc để phát sáng, sắc màu của đuốc càng ấm áp thì càng gần mặt đất và dung nham sẽ có bán kính ánh sáng lớn hơn. Nếu thấy một điểm sáng lớn, đó có thể là hồ dung nham, còn bên ngoài ánh sáng thì sắc màu tươi mát hơn.

4. Lệnh Town trong Minecraft

4.1. Lệnh Town cơ bản

Đây là danh sách các lệnh cơ bản trong plugin Towny của game Minecraft:

  1. /town: hiển thị thông tin về thị trấn mà người chơi đang tham gia.
  2. /town help: hiển thị danh sách các lệnh có thể sử dụng trong thị trấn.
  3. /town new: tạo một thị trấn mới.
  4. /town join: yêu cầu tham gia vào một thị trấn khác do người chơi khác sở hữu.
  5. /town claim outpost: mua một khu vực xa thị trấn để xây dựng trên đó.
  6. /town claim: mua đất ở vị trí hiện tại với bán kính đã chọn.
  7. /town claim auto: mua đất với số tiền và số khu đất có thể mua.
  8. /town unclaim all: huỷ tất cả đất đã mua trong thị trấn.
  9. /town unclaim: huỷ đất với bán kính đã chọn từ vị trí đang đứng.
  10. /towny add [Tên]: thêm một người chơi vào thị trấn của bạn.
  11. /town leave: rời khỏi thị trấn hiện tại.
  12. /town withdraw: rút tiền từ ngân hàng của thị trấn.
  13. /town deposit: chuyển tiền vào ngân hàng của thị trấn.
  14. /town kick: đuổi một người chơi khỏi thị trấn.
  15. /town delete: xóa thị trấn hiện tại.

Minecraft

4.2. Lệnh Town mở rộng

Đây là một số lệnh mở rộng trong Towny, một plugin được sử dụng trong Minecraft để quản lý các thành phố và khu vực của người chơi trên server. Dưới đây là mô tả cho từng lệnh:

  1. /town here: Hiển thị thông tin về thành phố (towny) mà người chơi đang đứng trong đó.
  2. /town list: Hiển thị danh sách tất cả các thành phố (towny) có trên server.
  3. /town online: Hiển thị danh sách người chơi đang trực tuyến trong thành phố của bạn.
  4. /town spawn: Di chuyển đến vị trí spawn của thành phố của bạn.
  5. /spawn: Di chuyển đến vị trí spawn của một thành phố khác.
  6. /town unclaim all: Bán tất cả các miền đất của thành phố.
  7. /town ranklist: Xem danh sách các cấp bậc của người chơi trong thành phố.
  8. /town rank add/remove: Thêm hoặc xóa cấp bậc của người chơi hiện tại trong thành phố, với các cấp bậc như trợ lý (assistant), trợ giúp (helper), VIP và cảnh sát (sheriff).
  9. /town board: Thêm thông báo để hiển thị khi các thành viên trong thành phố đang trực tuyến.
  10. /town homeblock: Thiết lập điểm đến spawn của thành phố.
  11. /town outpost: Thiết lập vị trí của outposts cho thành phố.
  12. /town outpost: Di chuyển đến vị trí outpost đã mua của thành phố.
  13. /town perm: Xem các chính sách của thành phố.
  14. /town reslist: Xem danh sách đầy đủ các thành viên trong thành phố.
  15. /town buy bonus: Mua thêm plot để mở rộng đất đai của thành phố.

Lệnh town mở rộng

4.3. Town set lệnh chủ town

Các lệnh trên đều là các lệnh dành cho game Minecraft trong chế độ Towny. Bằng cách sử dụng các lệnh này, chủ town có thể thiết lập thuế, giá bán mặc định và cài đặt các chính sách cho town của mình. Dưới đây là các lệnh và chức năng tương ứng:

  • /town set taxes [số tiền]: Đặt thuế cho town.
  • /town set spawn: Thiết lập vị trí spawn cho town.
  • /town set name [tên mới]: Thay đổi tên town của bạn.
  • /town set perm: Cài đặt các chính sách cho town.
  • /town set mayor [tên người chơi]: Chuyển chức chủ town cho người khác.
  • /townchat: Chuyển sang chế độ chat town.

Ngoài ra, các lệnh sau đây cũng được sử dụng để thiết lập các thuộc tính cụ thể cho các thành viên trong town:

  • /town set plottax: Đặt thuế cho các thành viên sở hữu plot trong town.
  • /town set plotprice: Đặt giá bán mặc định cho các plot trong town.
  • /town set shoptax: Đặt giá thuế cho các thành viên sở hữu shop trong town.
  • /town set shopprice: Đặt giá bán mặc định cho các plot shop trong town.
  • /town set embassyprice: Đặt giá bán mặc định cho các plot ngoại giao.
  • /town set embassytax: Đặt giá thuế cho các thành viên sở hữu plot ngoại giao trong town.

Town set lệnh chủ town

4.4. Town toggle lệnh chủ town

Minecraft

Đây là danh sách các lệnh trong game liên quan đến quản lý các tính năng của một khu phố (town) và cư dân (resident) trong đó:

  1. Lệnh “town toggle open”: Cho phép mở hoặc đóng cửa khu phố.
  2. Lệnh “town toggle explosion”: Cho phép hoặc không cho phép các vụ nổ xảy ra trong khu phố.
  3. Lệnh “town toggle pvp”: Cho phép hoặc không cho phép các hoạt động PVP (đánh nhau) xảy ra trong khu phố.
  4. Lệnh “town toggle taxpercent”: Quy định việc thuế được tính theo phần trăm hoặc số cố định.
  5. Lệnh “town toggle public”: Cho phép hoặc không cho phép người chơi khác spawn (xuất hiện) trong khu phố của bạn.
  6. Lệnh “town toggle fire”: Cho phép hoặc không cho phép cháy rừng xảy ra trong khu phố.
  7. Lệnh “town toggle mobs”: Cho phép hoặc không cho phép các sinh vật quái vật xuất hiện trong khu phố.
  8. Lệnh “resident toggle spy”: Quản trị viên có thể bật chat kênh gián điệp.
  9. Lệnh “resident toggle map”: Bật bản đồ khi di chuyển qua đường ranh giới của plot.
  10. Lệnh “resident toggle reset”: Tắt tất cả các tính năng đang hoạt động.
  11. Lệnh “resident toggle plotborder”: Hiển thị đường ranh giới plot khi di chuyển qua nó.

4.5. Town set lệnh chủ town Minecarft

Minecraft

Đây là các lệnh để quản lý quyền hạn trong một khu đô thị (town) trên Minecraft. Cụ thể:

  • /town set perm build on/off: Cho phép hoặc cấm người chơi xây dựng trong town.
  • /town set perm destroy on/off: Cho phép hoặc cấm người chơi phá block trong town.
  • /town set perm switch on/off: Cho phép hoặc cấm người chơi sử dụng công tắc trong town.
  • /town set perm itemuse on/off: Cho phép hoặc cấm người chơi sử dụng item trong town.
  • /town set perm {resident/ally/outsider} {build/destroy/switch/itemuse} {on/off}: Cho phép hoặc cấm người chơi xây dựng, phá block, sử dụng công tắc hoặc item với các nhóm cư dân, đồng minh hoặc người ngoài.

Ví dụ: Nếu bạn muốn cho phép cư dân trong town xây dựng, bạn có thể sử dụng lệnh /town set perm resident build on. Tương tự, nếu bạn muốn cấm người ngoài sử dụng item trong town, bạn có thể sử dụng lệnh /town set perm outsider itemuse off.

5. Lệnh Plot trong Minecraft

Lệnh Plot trong Minecraft 

Lệnh Plot trong Minecraft là một tập hợp các lệnh được sử dụng để quản lý mảnh đất (plot) trong town. Sau đây là các lệnh trong Plot:

  • /plot: Lệnh này hiển thị tất cả các lệnh liên quan đến plot.
  • /plot claim: Lệnh này cho phép thành viên trong town mua một mảnh đất đang được chủ town bán.
  • /plot perm: Lệnh này hiển thị đường biên giới của plot mà người chơi đang đứng bên trên.
  • /plot notforsale: Lệnh này cho phép chủ town hủy quyền sở hữu một mảnh đất đã bán trước đó.
  • /plot set shop: Lệnh này cho phép người chơi đặt một plot làm cửa hàng.
  • /plot forsale [giá]: Lệnh này cho phép chủ town định giá bán của một mảnh đất nằm trong town.
  • /plot unclaim: Lệnh này cho phép thành viên hủy quyền sở hữu một mảnh đất đã mua từ chủ town.
  • /plot set arena: Lệnh này cho phép người chơi đặt một plot làm đấu trường.
  • /plot set embassy: Lệnh này cho phép người chơi đặt một plot làm đại sứ quán.
  • /plot set name: Lệnh này cho phép thị trưởng hoặc chủ sở hữu plot đổi tên plot họ sở hữu (plot sở hữu cá nhân sẽ hiển thị cả tên của cả người sở hữu và người đặt).
  • /plot toggle clear: Lệnh này gỡ bỏ danh sách của các ID bị block của plot, được sử dụng bởi thị trưởng sở hữu thị trấn hoặc bởi người sở hữu plot trong plot của riêng họ.
  • /plot set reset: Lệnh này cho phép reset plot của bạn trở về hình dáng như ban đầu.
  • /plot set perm {on/off}: Lệnh này cho phép điều chỉnh đường cong ranh giới của từng plot mà người chơi đang đứng.
  • /plot toggle fire: Lệnh này cho phép hoặc không cho phép lửa cháy trong plot.
  • /plot toggle pvp: Lệnh này cho phép hoặc không cho phép PVP trong plot.
  • /plot toggle explosion: Lệnh này cho phép hoặc không cho phép nổ trong plot.
  • /plot toggle mob: Lệnh này cho phép hoặc không cho phép sinh ra mob trong plot.

6. Lệnh Nation trong Minecraft

Lệnh Nation trong Minecraft được sử dụng để quản lý các quốc gia và đồng minh trong game. Dưới đây là danh sách các lệnh Nation và mô tả chức năng của chúng:

  • /nation new [tên quốc gia] [tên thủ đô]: Lệnh này tạo ra một quốc gia mới và đặt tên thủ đô cho nó.
  • /nation set name [tên quốc gia]: Lệnh này đặt lại tên cho quốc gia của bạn.
  • /nation: Lệnh này hiển thị thông tin về quốc gia của bạn.
  • /nation list: Lệnh này liệt kê danh sách các quốc gia hiện có trong game.
  • /nation remove [tên quốc gia]: Lệnh này loại bỏ một quốc gia khỏi danh sách đồng minh của bạn.
  • /nation enemy add [tên quốc gia]: Lệnh này thêm một quốc gia vào danh sách kẻ thù của bạn.
  • /nation online: Lệnh này hiển thị danh sách người chơi đang online trong quốc gia của bạn.
  • /nation [tên quốc gia]: Lệnh này hiển thị thông tin của một quốc gia khác.
  • /nation leave: Lệnh này cho phép bạn rời khỏi quốc gia bạn đang ở (chỉ sử dụng được bởi thị trưởng).
  • /nation set king [tên người chơi]: Lệnh này cho phép Quốc vương đổi ngôi cho người khác.
  • /nation set capital [tên thị trấn]: Lệnh này đặt thủ đô của quốc gia.
  • /nation set taxes [số tiền]: Lệnh này cho phép Quốc vương đặt thuế cho toàn quốc gia.
  • /nation deposit [số tiền]: Lệnh này gửi tiền vào quốc gia của bạn.
  • /nation withdraw [số tiền]: Lệnh này rút tiền khỏi quốc gia của bạn.
  • /nation new [tên quốc gia]: Lệnh này tạo ra một quốc gia mới (chỉ sử dụng được bởi thị trưởng).
  • /nation rank: Lệnh này thiết lập người hỗ trợ (phó)/ danh hiệu cá nhân của quốc gia.
  • /nation add [tên thị trấn]: Lệnh này thêm một thị trấn vào quốc gia của bạn.
  • /nation kick [tên thị trấn]: Lệnh này xóa một thị trấn khỏi quốc gia của bạn.
  • /nation delete [tên quốc gia]: Lệnh này xóa quốc gia của bạn.
  • /nation ally: Lệnh này hiển thị danh sách đồng minh của quốc gia.
  • /nation add [tên quốc gia]: Lệnh này thêm một quốc gia làm đồng minh

Minecraft

Tổng Kết

Kết thúc bài viết về tất cả lệnh trong Minecraft PE, chúng tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến các bạn đọc đã dành thời gian đọc và tìm hiểu về các lệnh trong trò chơi này. Với những lệnh này, bạn có thể tạo ra những trải nghiệm độc đáo và thú vị trong thế giới Minecraft PE của mình.

Tuy nhiên, đây chỉ là một phần nhỏ của những gì mà Minecraft PE có thể cung cấp. Trò chơi này có nhiều tính năng và khía cạnh khác nhau để khám phá, tùy thuộc vào sự sáng tạo và khám phá của bạn.

Hãy cùng khám phá thêm về Minecraft PE và tìm hiểu thêm về những tính năng và lệnh mới để trải nghiệm trò chơi tuyệt vời này. Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã đồng hành cùng CĐMB trong hành trình khám phá Minecraft PE.

You may also like

Leave a Comment

You cannot copy content of this page